Công tác xã hội
Trang chủ / Chương trình đào tạo / Chương trình đào tạo thạc sĩ định hướng nghiên cứu / Công tác xã hội
Khung chương trình
Đăng bởi: Admin, ngày: 03/04/2022
1.Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ, trong đó:
+ Tự chọn:20/40 tín chỉ
2. Khung chương trình:
Tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo: 64 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 8 tín chỉ
- Khối kiến thức chuyên ngành: 36 tín chỉ
+ Tự chọn:20/40 tín chỉ
- Luận văn thạc sĩ: 20 tín chỉ
STT | Mã học phần |
Tên học phần | Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ: TS | Mã số các học phần tiên quyết | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết | Thực hành | Tự học | |||||||||
I | Khối kiến thức chung | 8 | |||||||||
|
PHI 5002 | Triết học (Philosophy) | 4 | 60 | 0 | 0 | |||||
2. | Ngoại ngữ cơ bản | 4 | |||||||||
ENG 5001 | Tiếng Anh cơ bản (General English) | 4 | 30 | 30 | 0 | ||||||
RUS 5001 | Tiếng Nga cơ bản (General Russian) | ||||||||||
FRE 5001 | Tiếng Pháp cơ bản (General French) | ||||||||||
II | Học phần bắt buộc | 16 | |||||||||
1. | SOC 6026 | Hành vi con người và Môi trường xã hội II (Human Behavior and the Social Environment II) | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
2. | SOC 6028 | Phương pháp nghiên cứu ứng dụng CTXH (Applied Research Methods for Social Work) | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
3. | SOC 6025 | Một số lý thuyết về CTXH (Theories of Social Work) |
2 | 20 | 10 | 0 | |||||
4. | SOC 6031 | Mô hình CTXH với cá nhân (Social Work Models with Individuals) | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
5. | SOC 6032 | Mô hình CTXH với nhóm (Social Work Models with Groups) |
2 | 20 | 10 | 0 | |||||
6. | SOC 6033 | Tổ chức và Phát triển cộng đồng (Organization and Community Development) | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
7. | SOC 6034 | Quản trị CTXH : Chính sách và hoạch định (Administration in Social Work: Policy and Planning) | 2 |
20 | 10 | 0 | |||||
8. | SOC 6061 | Thực hành CTXH tại cơ sở (Field education practicum) |
2 | 10 | 20 | 0 | |||||
III | Học phần lựa chọn | 20/40 | |||||||||
1. | ENG 6001 | Tiếng Anh học thuật (Academic English) |
2 | 20 | 10 | 0 | |||||
2. | FRE 6001 | Tiếng Pháp học thuật (Academic French) |
2 | 20 | 10 | 0 | |||||
3. | SOC 6230 | Trị liệu tâm lý (Psychotherapy) | 3 | 30 | 15 | 0 | |||||
4. | SOC 6158 | Người khuyết tật: Chính sách và thực hành (People with disabilities: Policy and Practice) | 3 | 30 | 15 | 0 | |||||
5. | SOC 6059 | Dịch vụ CTXH trong trường học (Social Work Services in School) | 3 | 30 | 15 | 0 | |||||
6. | SOC 6064 | CTXH với người cao tuổi: chính sách và thực hành (Social work with the elderly: policy and practice) | 3 | 30 | 15 | 0 | |||||
7. | SOC 6057 | Công tác xã hội trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tâm thần (Social work in Mental Health) | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
8. | SOC 6036 | CTXH và chính sách xã hội với gia đình (Social Work and Social policy for Family) | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
9. | SOC 6020 | Chính sách xã hội và những vấn đề xã hội (Social Problems and Social Policy) | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
10. | SOC 6062 | Phát triển và đánh giá dịch vụ công tác xã hội (Social work program development and evaluation) | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
11. | SOC 6124 | Lí luận về thực hành CTXH (Theory for Practice in Social Work) | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
12. | SOC 6063 | Thiết kế và quản lý điều tra định lượng trong công tác xã hội (Survey management in social work) | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
13. | SOC 6037 | CTXH trong lĩnh vực y tế (Social Work in Health Sector) | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
14. | SOC 6060 | Bình đẳng giới và bạo lực gia đình: CTXH và pháp luật (Gender equality and domestic violence: Social work and law) | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
15. | SOC 6065 | Phúc lợi xã hội trong bối cảnh toàn cầu (Social welfare in global context) | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
16. | SOC6066 | Nghiên cứu và đánh giá chính sách an sinh xã hội | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
17. | SOC6067 | Vốn xã hội và phát triển cộng đồng | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
18. | SOC6068 | Can thiệp sớm cho trẻ khuyết tật trí tuệ | 2 | 20 | 10 | 0 | |||||
V | Luận văn tốt nghiệp | 20 | |||||||||
|
SOC 7203 | Luận văn tốt nghiệp (Thesis) | 20 | ||||||||
Tổng cộng | 64 | ||||||||||
Các tin khác:
- Thông báo tuyển sinh
- Bồi dưỡng kiến thức
- Thông tin tuyển sinh
- Ngành đào tạo
- Đào tạo ngành 2 (bằng kép)
- Thông tin cần biết
- Thông tin tuyển sinh
- Chương trình đào tạo
- Bổ túc kiến thức
- Thông tin cần biết
- Tuyển sinh VLVH
- Thông tin cần biết
- Chọn ngành, chọn nghề
- Bí quyết học – thi
- Sức khoẻ mùa thi
- Tra cứu kết quả
- Tại sao chọn USSH
- Môi trường học tập
- Học phí - Học bổng
- Ký túc xá
Liên kết nhanh
Tin nổi bật
Thống kê

Tổng truy cập
16.035.670

Trực tuyến
000207