Tra cứu kết quả

Điểm chuẩn thi ĐH giai đoạn 2011 – 2013

Thống kê về điểm chuẩn các ngành tuyển sinh đại học hệ chính quy tại Trường Đại học KHXH&NV (ĐHQGHN), giai đoạn 2011 – 2013.

ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2013

TTMã ngànhNgành họcĐiểm trúng tuyển đợt 1Điểm trúng tuyển NVBS
Khối AKhối BKhối CKhối DKhối AKhối BKhối CKhối D
1.D320101Báo chí19,519,519,0
2.D310201Chính trị học19,018,018,023,521,5
3.D760101Công tác xã hội19,020,519,5
4.D220213Đông phương học23,022,0
5.D220104Hán Nôm18,018,023,021,0
6.D340401Khoa học quản lí19,021,020,5
7.D220310Lịch sử19,018,0
8.D320303Lưu trữ học19,018,018,0
9.D220320Ngôn ngữ học19,019,518,5
10.D310302Nhân học19,018,018,022,521,0
11.D360708Quan hệ công chúng20,020,520,0
12.D340103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành20,021,019,0
13.D220212Quốc tế học19,019,519,0
14.D310401Tâm lí học20,521,522,021,5
15.D320201Thông tin học19,018,018,022,521,0
16.D220301Triết học19,018,018,022,021,0
17.D220330Văn học19,519,0
18.D220113Việt Nam học20,019,5
19.D310301Xã hội học19,020,518,5

Ghi chú:

ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2012

TTMã ngànhNgành họcChỉ tiêuĐiểm trúng tuyển đợt 1Điểm trúng tuyển NVBS
Khối AKhối BKhối CKhối DKhối AKhối BKhối CKhối D
1.D320101Báo chí8518,022,020,5
2.D310201Chính trị học5017,018,017,0
3.D760101Công tác xã hội6019,018,0
4.D220213Đông phương học10022,020,5
5.D220104Hán Nôm2018,017,021,020,0
6.D340401Khoa học quản lí8517,021,517,5
7.D220310Lịch sử8018,017,020,518,5
8.D320303Lưu trữ học6017,018,017,0
9.D220320Ngôn ngữ học5016,018,017,021,521,0
10.D310302Nhân học4316,018,017,016,021,020,0
11.D340103Quản trị DVDL và lữ hành7519,022,021,0
12.D220212Quốc tế học7017,021,520,0
13.D310401Tâm lí học8018,019,520,018,5
14.D320201Thông tin học5016,018,017,016,021,020,0
15.D220301Triết học5516,018,017,016,020,518,5
16.D220330Văn học8018,517,0
17.D220113Việt Nam học5020,017,0
18.D310301Xã hội học6016,018,017,021,520,5

ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2011

TTMã ngànhNgành họcChỉ tiêuĐiểm trúng tuyển NV1Điểm trúng tuyển NV2
Khối AKhối CKhối DKhối AKhối CKhối D
1.501Tâm lí học8016,018,517,0
2.502Khoa học quản lí11016,018,017,0
3.503Xã hội học7016,017,017,016,520,017,5
4.504Triết học7016,017,017,016,019,017,0
5.507Chính trị học7016,017,017,016,019,517,0
6.512Công tác xã hội7017,517,0
7.601Văn học10017,017,019,518,0
8.602Ngôn ngữ học6018,018,019,518,0
9.603Lịch sử10017,017,0
10.604Báo chí10020,018,0
11.605Thông tin – Thư viện6016,017,017,016,018,017,0
12.606Lưu trữ học và QTVP7016,019,017,0
13.607Đông phương học11019,017,0
14.608Quốc tế học8016,017,017,0
15.609Du lịch học10016,019,017,0
16.610Hán Nôm3017,017,019,017,0
17.614Nhân học6016,017,017,016,019,017,0
18.615Việt Nam học6017,017,0

1
Bạn cần hỗ trợ tuyển sinh?