Châu Á học
Khung chương trình
Đăng bởi: Admin, ngày: 03/04/2022
1. Tóm tắt yêu cầu chương trình đào tạo
Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 64 tín chỉ, trong đó:
- Khối kiến thức chung (bắt buộc): 08 tín chỉ
- Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành: 36 tín chỉ
+ Bắt buộc: 16 tín chỉ
+ Tự chọn: 20/42 tín chỉ
- Luận văn: 20 tín chỉ
2. Khung chương trình
STT |
Mã học phần |
Tên học phần (ghi bằng tiếng Việt và tiếng Anh) |
Số tín chỉ |
Số giờ tín chỉ | Mã số các học phần tiên quyết |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lí thuyết |
Thực hành | Tự học | |||||
I | Khối kiến thức chung (2 học phần) | 8 | |||||
1 | PHI 5002 | Triết học Philosophy |
4 | 60 | 0 | 0 | |
2 | Ngoại ngữ cơ bản (chọn 1 trong các ngoại ngữ sau) | ||||||
ENG 5001 | Tiếng Anh cơ bản (General English) |
4 | 30 | 30 | 0 | ||
RUS 5001 | Tiếng Nga cơ bản (General Russian) |
30 | 30 | 0 | |||
FRE 5001 | Tiếng Pháp cơ bản (General French) |
30 | 30 | 0 | |||
GER 5001 | Tiếng Đức cơ bản (General Germanese) |
30 | 30 | 0 | |||
CHI 5001 | Tiếng Trung Quốc cơ bản (General Chinese) |
30 | 30 | 0 | |||
JAP 5001 | Tiếng Nhật cơ bản (General Japanese) |
30 | 30 | 0 | |||
KOR 5001 | Tiếng Hàn cơ bản (General Korean) |
30 | 30 | 0 | |||
THA 5001 | Tiếng Thái cơ bản (General Thai) |
30 | 30 | 0 | |||
II | Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 36 | |||||
II.1 | Các học phần bắt buộc (8 học phần) | 16 | |||||
3 | ORS 6036 | Khu vực học và Đông Phương học Area Studies and Oriental Studies |
2 | 24 | 0 | 6 | |
4 | ORS 6002 | Phương pháp phân tích định lượng trong khoa học xã hội nhân văn Quantitive Methods Research in Social Sciences and Humanities |
2 | 24 | 0 | 6 | |
5 | ORS 6113 | Lịch sử phát triển các hình thái kinh tế- xã hội ở Việt Nam và phương Đông The History of Socio-economic Formations in Vietnam and Orient |
2 | 24 | 0 | 6 | |
6 | ORS 6004 | Bản sắc Nông nghiệp- Nông thôn của văn hoá châu Á Agrarian - Rural Identity of Asian Culture |
2 | 20 | 4 | 6 | |
7 | ORS 6005 | Văn hoá- tín ngưỡng dân gian phương Đông Oriental folklore and Autochthonal Religion |
2 | 24 | 0 | 6 | |
8 | ORS 6108 | Nho giáo và xã hội Đông Á – Truyền thống và hiện đại Confucianism and East Asian Society - Tradition and modernity |
2 | 20 | 4 | 6 | |
9 | ORS 6009 | Phong trào giải phóng dân tộc phương Đông Movement of National Liberation in Oriental Countries |
2 | 24 | 0 | 6 | |
10 | ORS 6012 | Phật giáo Buddhism |
2 | 20 | 0 | 10 | |
II.2 | Các học phần tự chọn (10/21 học phần) | 20/42 | |||||
11 | ORS 6015 | Văn hoá Ấn Độ và ảnh hưởng của nó đối với khu vực Indian Culture and its Influence to the area |
2 | 24 | 0 | 6 | |
12 | ORS 6128 | Hindu giáo- Truyền thống và hiện đại Hinduism - Tradition and modernity |
2 | 24 | 0 | 6 | |
13 | ORS 6030 | Lý thuyết và phương pháp so sánh đối chiếu liên ngôn ngữ, liên văn hoá Theory and Methods of Cross-cultural and Cross-Linguistic Comparison |
2 | 20 | 4 | 6 | |
14 | ORS 6032 | Lúa nước và xã hội châu Á Rice and Asian society |
2 | 24 | 0 | 6 | |
15 | ORS 6046 | Vấn đề sở hữu trí tuệ ở Đông Á Intellectual Property in East Asia |
2 | 21 | 6 | 3 | |
16 | ORS 6037 | Văn học dịch và quá trình hiện đại hóa văn học Đông Á Translated literature and the process of modernization of East Asian literature |
2 | 24 | 0 | 6 | |
17 | ORS 6044 | Kito giáo và Tin lành trong bối cảnh các xã hội châu Á Catholiscism and Protestantism in the context of Asian societies |
2 | 16 | 10 | 4 | |
18 | ORS 6018 | Con đường hiện đại hoá của Hàn Quốc Modernization way of South Korea |
2 | 16 | 10 | 4 | |
19 | ORS 6020 | Tộc người và ngôn ngữ Việt Nam và Đông Nam Á Peoples, Minorities and Languages in Vietnam and Southeast Asia |
2 | 20 | 4 | 6 | |
20 | ORS 6022 | Tiếp xúc ngôn ngữ Việt- Hán thời cận hiện đại Vietnamese - Chinese language contact in early modern and modern period |
2 | 20 | 4 | 6 | |
21 | ORS 6027 | Người Hoa ở châu Á Ethnic Chinese in Asia |
2 | 20 | 4 | 6 | |
22 | ORS 6031 | Nhật Bản hiện đại Contemporary Japan |
2 | 21 | 6 | 3 | |
23 | ORS 6033 | Nhật Bản cận đại Modern Japan |
2 | 24 | 0 | 6 | |
24 | ORS 6034 | Nhật Bản truyền thống Traditional Japan |
2 | 24 | 0 | 6 | |
25 | ORS 6035 | Ngôn ngữ và văn hoá Hàn Quốc Korean Language and Culture |
2 | 20 | 6 | 4 | |
26 | ORS 6047 | Xã hội dân sự ở Đông Nam Á Civil Society in South East Asia |
2 | 24 | 0 | 6 | |
27 | ORS 6039 | Tiếng Anh trong nghiên cứu khoa học English for scientific research |
2 | 16 | 10 | 4 | |
28 | ORS 6040 | Tiếng Trung trong nghiên cứu khoa học Chinese for scientific research |
2 | 16 | 10 | 4 | |
29 | ORS 6041 | Tiếng Nhật trong nghiên cứu khoa học Japanese for scientific research |
2 | 16 | 10 | 4 | |
30 | ORS 6042 | Tiếng Hàn trong nghiên cứu khoa học Korean for scientific research |
2 | 16 | 10 | 4 | |
31 | ORS 6043 | Tiếng Thái trong nghiên cứu khoa học Thais for scientific research |
2 | 16 | 10 | 4 | |
III | ORS7202 | Luận văn thạc sĩ | 20 | ||||
Tổng cộng | 64 |
Các tin khác:
- Thông báo tuyển sinh
- Bồi dưỡng kiến thức
- Thông tin tuyển sinh
- Ngành đào tạo
- Đào tạo ngành 2 (bằng kép)
- Thông tin cần biết
- Thông tin tuyển sinh
- Chương trình đào tạo
- Bổ túc kiến thức
- Thông tin cần biết
- Tuyển sinh VLVH
- Thông tin cần biết
- Chọn ngành, chọn nghề
- Bí quyết học – thi
- Sức khoẻ mùa thi
- Tra cứu kết quả
- Tại sao chọn USSH
- Môi trường học tập
- Học phí - Học bổng
- Ký túc xá
Liên kết nhanh
Tin nổi bật
Thống kê

Tổng truy cập
15.684.579

Trực tuyến
000093