Hàn Quốc học

Chương trình đào tạo


Số TT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ
I.    Khối kiến thức chung 28
1 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3
2 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2
3 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2
4 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
5 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2
6   Tiếng Hàn B1 5
7   Giáo dục thể chất 4
8   Giáo dục quốc phòng-an ninh 8
II.    Khối kiến thức theo lĩnh vực  32
II.1.    Các học phần bắt buộc 26
9 MNS1053 Các phương pháp nghiên cứu khoa học 3
10 HIS1056 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3
11 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 3
12 PHI1054 Logic học đại cương 3
13 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2
14 PSY1051 Tâm lý học đại cương 3
15 SOC1051 Xã hội học đại cương 3
16 INT1005 Tin học ứng dụng 3
17   Kĩ năng bổ trợ 3
II.2.    Các học phần tự chọn 6/18
18 INE1014 Kinh tế học đại cương 2
19 EVS1001 Môi trường và phát triển 2
20 MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội 2
21 LIN1050 Thực hành văn bản tiếng Việt 2
22 LIB1050 Nhập môn Năng lực thông tin 2
23 LIT1053 Viết học thuật 2
24 LIT1054 Tư duy sáng tạo và thiết kế ý tưởng 2
25 ITS1051 Hội nhập Quốc tế và phát triển 2
26 POL1053 Hệ thống chính trị Việt Nam 2
 III.    Khối kiến thức theo khối ngành  27
III.1.    Các học phần bắt buộc 18
27 KOS1100 Tiếng Hàn cho khoa học xã hội và nhân văn 1 4
28 KOS1101 Tiếng Hàn cho khoa học xã hội và nhân văn 2 5
29 MNS1054 Khởi nghiệp 3
30 ITS1104 Khu vực học đại cương 3
31 KOS1102 Nhập môn Nghiên cứu Hàn Quốc 3
III.2.    Các học phần tự chọn 9/33
32 ORS1101 Lịch sử phương Đông 3
33 ORS1106 Tiếng Việt và các ngôn ngữ phương Đông 3
34 ORS2005 Văn hóa, văn minh phương Đông 3
35 ORS1152 Kinh tế Đông Bắc Á 3
36 ORS1156 Chính trị khu vực Đông Bắc Á 3
37 ARO1151 Nhập môn quản trị văn phòng 3
38 TOU1150 Văn hóa du lịch 3
39 PSY2031 Tâm lý học quản lý 3
40 MNS1101 Văn hoá tổ chức 3
41 PSY2023 Tâm lí học xã hội 3
42 LIT1100 Nghệ thuật học đại cương 3
IV.   Khối kiến thức theo nhóm ngành  19
IV.1.   Các học phần bắt buộc 10
43 KOS2001 Lý thuyết Hàn ngữ hiện đại 2
44 KOS2002 Tiếng Hàn nâng cao 1 4
45 KOS2003 Tiếng Hàn nâng cao 2 4
 IV.2.    Các học phần tự chọn 9/30
    Kiến thức chuyên sâu của ngành 6/18
46 KOS2004 Tiếng Hàn chuyên ngành (Lịch sử) 3
47 KOS2005 Tiếng Hàn chuyên ngành (Thương mại) 3
48 KOS2006 Tiếng Hàn chuyên ngành  (Văn hóa) 3
49 KOS2007 Tiếng Hàn chuyên ngành (Chính trị -Xã hội) 3
50 KOS2008 Tiếng Hàn chuyên ngành (Du lịch) 3
51 KOS2009 Tiếng Hàn chuyên ngành  (Báo chí truyền thông)  3
    Kiến thức liên ngành 3/12
52 ARO3067 Nghiệp vụ thư ký văn phòng 3
53 ITS3018 Kinh doanh quốc tế 3
54 MNS3038 Kỹ năng quản lý 3
55 TOU3017 Giao tiếp và lễ tân ngoại giao 3
V.   Khối kiến thức ngành  47
V.1.    Các học phần bắt buộc 25
56 KOS3000 Địa lý Hàn Quốc 3
57 KOS3001 Xã hội Hàn Quốc 3
58 KOS3002 Văn hóa Hàn Quốc 3
59 KOS3003 Lịch sử Hàn Quốc  3
60 KOS3004 Tiếng Hàn nâng cao 3 4
61 KOS3005 Đối dịch Hàn - Việt 3
62 KOS3006 Kỹ năng thảo luận và thuyết trình tiếng Hàn  3
63  KOS3007 Giao tiếp liên văn hóa Hàn-Việt 3
 V.2.   Các học phần tự chọn  12/22
64 KOS3008 Nghệ thuật Hàn Quốc 2
65 KOS3009 Quan hệ liên Triều 2
66 KOS3010 Đọc hiểu tác phẩm văn học Hàn Quốc 2
67 KOS3011 Di sản văn hóa Hàn Quốc 2
68 KOS3012 Văn hoá doanh nghiệp Hàn Quốc  2
69 KOS3013 Hán - Hàn cơ sở 2
70 KOS3014 Tư tưởng và tôn giáo Hàn Quốc 2
71 KOS3015 Thể chế chính trị Hàn Quốc 2
72 KOS3016 Kinh tế và xã hội tiêu dùng Hàn Quốc 2
73 KOS3017 Quan hệ quốc tế Hàn Quốc  2
74 KOS3018 Lịch sử văn học Hàn Quốc  2
    Thực tập và khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế khóa luận tốt nghiệp 10
75 KOS4001 Niên luận 2
76 KOS4002 Thực tập, thực tế 3
77 KOS4050 Khóa luận tốt nghiệp 5
    Học phần thay thế Khoá luận tốt nghiệp  5
78  KOS4051 Ứng dụng tiếng Hàn tổng hợp  3
79 KOS4052 Hàn Quốc đương đại 2
Tổng cộng 153
1
Bạn cần hỗ trợ tuyển sinh?